--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứng gió
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứng gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứng gió
Your browser does not support the audio element.
+
Windless
Trời hôm nay đứng gio'
It is windless today
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đứng gió"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đứng gió"
:
ăn giỗ
ăn giải
ăn giá
an giấc
Những từ có chứa
"đứng gió"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
windy
downwind
zephyr
lee
ventilator
squall
draughty
gale
anti-trade
windward
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
đứng gió
:
WindlessTrời hôm nay đứng gio'It is windless today
+
lanate
:
có len, phủ đầy len, có lông len
+
giảo
:
to hang (a criminal)